Hướng dẫn sử dụng Menu Sony A7 Mark III - Phần 1
Sẽ có 6 phần: Camera1 (Đỏ) – Camera2 (Tím) – Network – Playback – Setup – My Menu Setting (Mới).
Trong đó Camera 1 chuyên về tùy chỉnh chụp hình, Camera 2 chuyên về tùy chỉnh quay film.
Phần 1 sẽ nói về các mục trong Camera 1
**************************************************************
Trang 1:
File Format – Định dạng File ảnh |
| File RAW sẽ hậu kỳ tốt hơn với file JPEG (Nếu bạn sử dụng Photoshop, Lightroom,…để thay đổi màu sắc bức ảnh của bạn) |
RAW File Type – Tùy chọn file RAW |
| File RAW nén sẽ có dung lượng nhẹ hơn, ngoài ra chất lượng sẽ bị giảm, thấy rõ nhất khi phơi sáng và khung cảnh có độ tương phản cao. Khi sử dụng RAW không nén khuyên bạn nên sử dụng thẻ nhớ dung lượng và tốc độ ghi lớn để quá trình chụp hình được trơn tru, hoàn chỉnh. |
JPEG Quality – Chất lượng ảnh |
| Extra Fine sẽ mang lại chất lượng hình ảnh JPEG tốt nhất. Bức hình sẽ tự động được khử nhiễu và tăng độ nét |
JPEG Image Size – Độ phân giải ảnh |
| Dung lượng ảnh sẽ tăng hoặc giảm tùy theo lựa chọn |
Aspect Ratio – Kích cỡ ảnh |
| |
APS-C/Super 35mm – Kích thước khung hình |
| Khi sử dụng ống kính Crop khung hình sẽ tự động thu lại để phù hợp. Vì ống kính Crop sẽ gây hiện tượng tối góc trên cảm biến Fullframe. Khi quay film, nó được gọi là khung hình Super 35mm. Độ phân giải lúc này cũng sẽ giảm xuống còn 15MP với file Extra File và RAW |
**************************************************************
Trang 2:
Long Exposure NR |
| Khử nhiễu trong trường hợp chụp Phơi sáng |
High ISO NR |
| Khử nhiễu cho bức ảnh của bạn. Chọn High nếu chụp JPEG. Ngoài ra vì Bộ xử lý rất tốt nên có thể chọn Low để giữ được chi tiết bức ảnh được tối ưu nhất |
Color Space |
| Chọn Adobe RGB khi bạn muốn in nhiều bức ảnh (Chỉ áp dụng với file JPEG) |
Lens Comp. | Cho phép tùy chỉnh bất kỳ hiệu ứng ống kính khác nhau (shading, chromatic aberration, distortion) kể cả file RAW. Ưu tiên sử dụng tính năng này trên Lightroom sẽ tối ưu hơn trên máy ảnh |
**************************************************************
Trang 3:
Scene Selection |
| Giống như SCN Mode |
Drive Mode |
| |
Bracket Settings |
| |
MR: Recall (Camera Settings1/Camera Settings2) | Chức năng này cho phép bạn chụp ảnh sau khi đã “Recall” các chế độ thường dùng hoặc cài đặt camera đã lưu trước với các vị trí bộ nhớ. Giờ đây, bạn cũng có thể lưu cài đặt máy ảnh của mình vào thẻ nhớ và sử dụng (hoặc trên một máy ảnh khác). Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng chức năng bên trong menu này. | |
MR: Memory (Camera Settings1/Camera Settings2) | Cài đặt này cho phép bạn đăng ký tối đa 3 chế độ hoặc cài đặt chế độ chụp thường được sử dụng, tối đa 4 (M1 đến M4) vào thẻ nhớ. | |
Select Media | Chọn khe thẻ lưu trữ chế độ MR |
**************************************************************
Trang 4:
Lưu thiết lập chụp hình/quay film vào 3 mục bên trong, có thể Recall lại bất cứ lúc nào. Thậm chí có thể lưu cài đặt vào thẻ nhớ để sử dụng trên máy ảnh khác
**************************************************************
Trang 5:
Focus Mode |
| Chọn phương thức lấy nét để phù hợp với chuyển động của đối tượng. |
Priority Set in AF-S |
| |
Priority Set in AF-C |
| |
Focus area |
| Tùy chỉnh điểm nét sao cho phù hợp với hoàn cảnh chụp |
Focus Settings | Cài đặt lấy nét cho phép bạn sử dụng bánh xe, cần điều khiển hoặc màn hình cảm ứng để di chuyển điểm lấy nét của bạn đến bất kỳ điểm nào trong số 693 trên các điểm phát hiện pha cảm biến. | |
Swt. V/H AF Area |
| Chuyển điểm/vùng AF để căn chỉnh với đối tượng của bạn ở chế độ ngang (ngang) nếu bạn thay đổi hướng máy ảnh sang chế độ Chân dung (dọc). |
**************************************************************
Trang 6:
AF illuminator |
| Khi nhá nửa cò chụp sẽ có đèn trợ nét xuất hiện giúp lấy nét chính xác hơn |
Center Lock-on AF |
| Đây là một tính năng tự động lấy nét rất mạnh. Khi BẬT, nó cho phép bám nét theo chủ thể liên tục. Ở chế độ iAuto có thể sử dụng bằng cách nhấn nút Giữa của bánh răng.Bạn sẽ thấy một hình vuông trên màn hình, sau đó căn giữa chủ thể và máy ảnh sẽ tiếp tục “Tracking”, ngay cả khi chủ thể thoát khỏi khung hình và xuất hiện trở lại. |
Set. Face Prty in AF | Đăng ký nhận diện khuôn mặt khi bắt nét | |
AF track sens | Hữu ích khi chụp cảnh hành động nhanh. Mức độ bám nét vào chủ thể, thậm chí khi những thứ khác đang đi qua trước mặt cũng không ảnh hưởng | |
AF system |
| Tùy chỉnh phù hợp khi sử dụng LA-EA1 / LA-EA3. |
AF with shutter |
| Khi nhá nửa cò máy sẽ tự động bắt nét. Mặc định bật ON |
**************************************************************
Trang 7:
Pre-AF |
| Máy ảnh sẽ tự động bắt nét trước khi giữ cò chụp |
Eye-Start AF | Bắt đầu AF khi cảm biến EVF đã phát hiện mắt gần kính ngắm | |
AF Area Regist. |
| Bằng cách đăng ký một hoặc nhiều điểm AF, bạn có thể nhanh chóng để di chuyển giữa các điểm mà không cần phải di chuyển trên thanh AF |
Del. Reg. AF Area | Xóa khu vực AF đã đăng ký trong AF Area Regist. | |
AF Area Auto Clear |
| Đặt xem vùng lấy nét có được hiển thị mọi lúc hay không sẽ tự động biến mất ngay sau khi lấy nét xong. |
Disp. cont. AF Area |
| Có thể đặt có hay không hiển thị vùng lấy nét được lấy nét |
*************************************************************
Trang 8:
Cho phép bạn điều chỉnh và đăng ký các vị trí lấy nét tự động cho mỗi ống kính khi sử dụng ống kính A-mount với Ngàm chuyển LA-EA2 hoặc LA-EA4. Nói chung, bạn không cần điều chỉnh vị trí lấy nét tự động bằng chức năng này. Chỉ sử dụng chức năng này khi cần điều chỉnh cho một số vùng lấy nét hoặc tiêu cự nhất định. Chỉ sử dụng chức năng này khi cần điều chỉnh cho một số độ dài tiêu cự nhất định.
**************************************************************
Trang 9:
Exposure Comp | Nếu bạn thấy rằng hình ảnh của bạn bị phơi sáng quá mức, bạn có thể chỉnh bù phơi sáng (+5EV hoặc -5EV) | |
Reset EV Comp | Đặt có hay không duy trì giá trị phơi sáng | |
ISO |
| Độ nhạy sáng của bức ảnh |
Iso Auto Min SS. |
| Đây là một thiết lập hữu ích và thú vị. Nếu bạn chọn ISO AUTO, bạn đang ở chế độ P (Program Auto) hoặc A (Aperture Priority); bạn có thể đặt tốc độ màn trập mà độ nhạy ISO bắt đầu thay đổi. Sự khác biệt về tốc độ màn trập mà độ nhạy ISO bắt đầu thay đổi |
Metering Mode |
| Đo sáng ma trận cho bức ảnh |
Face Priority in Multi Metering Mode | Chức năng này cho phép bạn đặt mức ưu tiên của ánh sáng đo sáng thành các khuôn mặt được phát hiện để phơi sáng tốt hơn. tuyệt vời cho chân dung. |
**************************************************************
Trang 10:
Spot Metering Point |
| Đặt điểm đo sáng sao cho phù hợp |
Exposure step | Cài đặt phạm vi cho tốc độ cửa trập, khẩu độ và bù trừ phơi sáng bằng các giá trị (+-3 hoặc +-5 EV) | |
AEL w shutter |
| Đo sáng khi giữ cò chụp |
Exposure Std. Adjust | Điều chỉnh tiêu chuẩn của máy ảnh này cho giá trị phơi sáng chính xác cho từng chế độ đo sáng. Bạn có thể đặt giá trị từ -1 EV đến 1 EV theo số gia tăng 1/6 EV. |
**************************************************************
Trang 11:
Flash Mode |
| Chế độ đèn Flash |
Flash comp. | Đặc biệt là khi sử dụng chế độ Slow Sync hoặc Rear Sync Flash, bạn có thể phải giảm công suất của Flash để có được hình ảnh được phơi sáng rõ ràng | |
Exp comp set | Chọn nếu chức năng bù phơi sáng (-5 trong các bước 0.5EV hoặc 0.3EV) cũng làm giảm công suất đèn flash hay không | |
Wireless Flash | Cho phép bạn sử dụng Flash không dây kết hợp với Đồng bộ hóa phía sau. (Sau khi bạn bật Flash không dây trong menu) | |
Red Eye Reduction | Giảm hiệu ứng mắt đỏ thường thấy khi sử dụng đèn flash |
**************************************************************
Trang 12:
White Balance | Cân bằng trắng cho bức ảnh | |
Priority Set in AWB |
| Chọn tông màu ưu tiên khi chụp trong điều kiện ánh sáng như đèn sợi đốt khi Cân bằng trắng được đặt thành Tự động |
DRO/Auto HDR |
| Các chi tiết nổi bật trong HDR tự động tốt hơn so với DRO và giảm nhiễu. Cửa trập được nhả ra ba lần, do đó không nên sử dụng chức năng này cho các đối tượng chuyển động. |
Creative Style | Sáng tạo hơn với nhiều hiệu ứng | |
Picture Effect | Hiệu ứng hình ảnh | |
Picture Profile | Bạn có thể tùy chỉnh cài đặt hình ảnh bằng cách điều chỉnh các mục như Gamma và Detail. Các cài đặt này áp dụng cho cả tệp RAW và video, vì vậy bạn cần phải thay đổi lại hoặc chọn cài đặt thích hợp khi chuyển giữa chụp và quay video |
**************************************************************
Trang 13:
Focus Magnifier | Phóng lớn chi tiết khi bắt nét Manuel Focus | |
Focus Magnif. Time |
| Thời gian phóng lớn |
Initial Focus Mag. | Chụp toàn khung hình:
Chụp cỡ APS-C / Super 35mm:
| Đặt thang độ phóng đại ban đầu khi sử dụng |
AF in Focus Mag. | Phóng lớn khung hình khi sử dụng bắt nét tự động
| |
MF assist | Bạn có thể chọn khu vực để phóng đại ở đó khi sử dụng lấy nét thủ công (MF). Hỗ trợ MF sẽ cần được bật nếu bạn muốn sử dụng tính năng này. | |
Peaking Settings |
| Mức độ hiển thị vùng trợ nét và màu sắc hiển thị vùng |
**************************************************************
Trang 14:
Anti-Flicker Shoot. | Giảm hiệu ứng dải khi chụp bằng màn trập điện tử hoặc EFCS với đèn flash hoặc với ánh sáng nhân tạo trong nhà. | |
Face Registration | Đăng ký khuôn mặt nhận diện và có thể được đặt theo mức độ ưu tiên | |
Regist. Face Priority |
| Sẽ ưu tiên tự động bắt nét khi phát hiện các khuôn mặt đã đăng ký của bạn |
**************************************************************
Có thể bạn quan tâm:
Có thể bạn quan tâm:
Ống Kính Nikon – Ống Kính Canon – Ống Kính Sony – Ống Kính Fujifilm – Ống Kính Tamron – Ống kính sigma – Ống Kính Samyang
Post a Comment