HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MENU SONY A7 MARK III – PHẦN 2
Sẽ có 6 phần: Camera1 (Đỏ) – Camera2 (Tím) – Network – Playback – Setup – My Menu Setting (Mới).
Trong đó Camera 1 chuyên về tùy chỉnh chụp hình, Camera 2 chuyên về tùy chỉnh quay film.
PHẦN 2 – CAMERA 2
**************************************************************
Trang 1:
CHẾ ĐỘ QUAY PHIM |
| Lựa chọn chế độ quay film (A,P,S,M) |
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG S & Q |
| Bạn có thể chọn chế độ phơi sáng để chụp chuyển động chậm/nhanh. Bạn có thể thay đổi cài đặt và tốc độ phát lại để quay chuyển động chậm/nhanh với Cài đặt S & Q sau. |
ĐỊNH DẠNG TỆP (VIDEO) |
| Bạn có thể chọn giữa XAVC S 4K, XAVC SH hoặc AVCHD. Bạn sẽ cần thẻ SD Class U3 tốc độ cao để ghi ở tốc độ 100 Mbps trở lên |
CÀI ĐẶT BẢN GHI (VIDEO) | Định dạng XAVC S 4K:
Định dạng XAVC S HD:
Định dạng AVCHD:
| Bạn có thể chọn chất lượng của video được ghi ở đây. Chọn kích thước hình ảnh, tốc độ khung hình và chất lượng hình ảnh để quay phim. Tốc độ bit càng cao, chất lượng hình ảnh càng cao. Tốc độ khung hình và bit khác nhau tùy thuộc vào định dạng tệp phim của bạn |
CÀI ĐẶT S & Q | Cách quay phim chuyển động chậm trên Sony A7 III:
| Bạn có thể ghi lại chuyển động chậm hoặc chuyển động nhanh. Âm thanh sẽ không được ghi lại.Trong chuyển động chậm, tốc độ cửa trập trở nên nhanh hơn và bạn có thể không có được giá trị phơi sáng thích hợp. Nếu điều này xảy ra, hãy giảm giá trị khẩu độ hoặc điều chỉnh độ nhạy ISO cao hơn |
GHI LẠI PROXY | Chức năng này cho phép bạn ghi đồng thời một tập tin proxy bitrate thấp cùng một lúc khi ghi phim tập tin gốc bitrate cao |
**************************************************************
Trang 2:
TỐC ĐỘ AF |
| Bạn có thể chuyển tốc độ lấy nét khi sử dụng lấy nét tự động ở chế độ quay phim |
AF TRACK SENS |
| Bạn có thể đặt độ nhạy AF riêng biệt ở chế độ quay phim. |
TỰ ĐỘNG ĐÓNG CHẬM |
| Đặt có hay không điều chỉnh tốc độ màn trập tự động khi ghi hình trong điều kiện thiếu sáng |
GHI ÂM | Bạn có thể tắt ghi âm trong chế độ quay phim. Khi bạn ghi âm với âm lượng lớn, đặt Audio Rec Level thành mức âm thanh thấp hơn. Làm như vậy cho phép bạn ghi lại âm thanh trung thực hơn. Khi bạn ghi âm với âm lượng thấp hơn, hãy đặt Audio Rec Level thành mức âm thanh cao hơn để làm cho âm thanh dễ nghe hơn | |
AUDIO REC LEVEL | Bạn có thể điều chỉnh mức ghi âm | |
HIỂN THỊ MỨC ÂM THANH | Âm thanh sẽ tự động OFF khi sử dụng chế độ S&Q | Đặt xem có hiển thị mức âm thanh trên màn hình hay không. |
**************************************************************
Trang 3:
THỜI GIAN CHỜ ÂM THANH |
| Bạn có thể thiết lập chức năng hủy tiếng vang trong quá trình theo dõi âm thanh và ngăn ngừa sai lệch không mong muốn giữa video và âm thanh trong khi xuất HDMI. |
GIẢM NHIỄU GIÓ | Điều này giúp giảm tiếng ồn từ gió trong khi quay video. | |
HIỂN THỊ ĐIỂM ĐÁNH DẤU | Chọn nếu bạn muốn hướng dẫn trong chế độ quay phim. Các điểm đánh dấu được hiển thị trên màn hình hoặc kính ngắm | |
CÀI ĐẶT ĐIỂM ĐÁNH DẤU |
| Đặt các điểm đánh dấu được hiển thị trong khi quay phim. Bạn có thể hiển thị nhiều điểm đánh dấu cùng một lúc. |
CHẾ ĐỘ ÁNH SÁNG VIDEO |
| Đặt cài đặt chiếu sáng cho đèn LED HVL-LBPC tùy chọn. |
MOVIE W/SHUTTER | Bạn có thể gắn chức năng quay phim vào nút chụp |
**************************************************************
Trang 4:
SILENT SHOOTING | Chọn ở đây nếu bạn muốn sử dụng màn trập điện tử hoặc màn trập cơ. Ngoài ra còn có một tùy chọn tự động chuyển từ màn trập cơ sang điện tử nếu phát hiện thấy flash. |
E-FRONT CURTAIN SHUT. | Khi bạn chụp ở tốc độ màn trập cao với một ống kính có đường kính lớn, bóng mờ có thể xảy ra, tùy thuộc vào đối tượng hoặc điều kiện chụp. Khi sử dụng ống kính của nhà sản xuất khác (bao gồm ống kính Minolta / Konica-Minolta), hãy đặt chức năng này thành [Tắt] |
Without Lens | Chụp được ngay cả khi không lắp ống kính (Ưu tiên sử dụng ống kính MF) |
Without Card | Chụp được ngay cả khi không lắp ống kính (Ưu tiên sử dụng ống kính MF) |
STEADYSHOT(Chống rung) | Đặt có hay không sử dụng chức năng SteadyShot. Để có độ sắc nét tối ưu, hãy tắt nó khi sử dụng chân máy |
CÀI ĐẶT STEADYSHOT |
|
**************************************************************
Trang 5:
THU PHÓNG | Bật hoặc tắt chức năng zoom kỹ thuật số | |
CÀI ĐẶT THU PHÓNG | THU PHÓNG KỸ THUẬT SỐ:
THU PHÓNG HÌNH ẢNH RÕ RÀNG:
| Chỉ đặt thu phóng quang (sử dụng khả năng thu phóng quang của ống kính của bạn |
XOAY VÒNG ZOOM | Gán chức năng phóng to (T) hoặc thu nhỏ cho hướng quay vòng zoom. Tương thích với những ống có zoom điện (16-50, 18-105) |
**************************************************************
Trang 6:
HIỂN THỊ | Chọn chức năng (những gì được hiển thị) trên màn hình khi bạn nhấn nút DISP (trên bánh xe điều khiển). Bạn có thể chọn Hiển thị đồ họa, tất cả thông tin, không có thông tin phân tán và biểu đồ |
FINDER/MONITOR | Chuyển đổi giữa màn hình và EVF khi mắt của bạn đã được phát hiện gần kính ngắm? Hoặc tắt màn hình và chỉ sử dụng EVF?Tất cả có thể được chọn ở đây |
Zebra Setting | Cảnh báo những vùng cháy sáng trên màn hình. Có thể tùy chỉnh mức độ hiển thị nhiều hay ít |
GRID LINE | Đặt xem đường lưới có được hiển thị hay không. Đường lưới sẽ giúp bạn điều chỉnh bố cục ảnh |
HƯỚNG DẪN THIẾT LẬP PHƠI SÁNG | Hướng dẫn cài đặt phơi sáng trên màn hình cho bạn biết mối quan hệ giữa khẩu độ bạn đã chọn và tốc độ màn trập thích hợp cho cảnh chụp bạn đang chụp hay chưa |
HIỂN THỊ XEM TRỰC TIẾP | Hiển thị chế độ xem trực tiếp cho phép bạn xem hình ảnh bạn sẽ chụp bằng các cài đặt như khẩu độ và tốc độ cửa trập. Khi bạn sử dụng đèn flash trong studio, bạn sẽ muốn tắt tính năng này. |
**************************************************************
Trang 7:
Cont. Shoot. Length | Điều này sẽ cho bạn thấy có bao nhiêu bức ảnh bạn đã để lại trên thẻ SD của bạn trên màn hình. Bạn có thể chọn luôn hiển thị thông tin này, chỉ trong khi chụp hoặc tắt. |
Auto Review | Bạn có thể kiểm tra trực tiếp hình ảnh đã chụp trên màn hình sau khi chụp. Bạn có thể chọn khoảng thời gian hình ảnh sẽ hiển thị trên màn hình (10, 5 hoặc 2 giây) |
**************************************************************
Trang 8:
Custom Key (Chụp hình) |
| Bạn có thể gán chức năng cho các phím. Một số chức năng chỉ khả dụng khi chúng được gán đúng phím. Ví dụ: Chỉ định [Eye AF] cho [AF-ON] vào [Custom Key (Shoot.)] Vì nó được đặt thuận tiện hơn. Bạn có thể dễ dàng nhớ lại [Eye AF] chỉ bằng cách nhấn nút AF-ON |
Custom Key (Quay film) | Như trên | |
Custom Key (Xem lại) | Như trên | |
Function Menu Set. | Bạn có thể gán các chức năng được gọi lên khi nhấn nút Fn | |
Dial Setup | Bạn có thể chuyển đổi các chức năng của mặt trước/sau giữa tốc độ cửa trập và khẩu độ | |
Av/Tv Rotate | Cài đặt bánh răng sau hoặc bánh xe đằng trước khi thay đổi giá trị khẩu độ hoặc tốc độ màn trập |
*************************************************************
Trang 9:
DIAL EV COMP | Bạn có thể điều chỉnh độ phơi sáng trong phạm vi từ -5.0 EV đến 5.0 EV | |
NÚT MOVIE |
| Đặt có hay không kích hoạt nút MOVIE |
LOCK OPERATION PART |
| |
TÍN HIỆU ÂM THANH | Chọn xem A7m3 có tạo ra âm thanh hay không ở chế độ im lặng với màn trập điện tử (Silent Shooting) |
**************************************************************
Hẹn gặp lại các bạn ở phần cuối, sẽ được up sớm nhất!
Post a Comment