Header Ads

So sánh GoPro Hero 5 Black – Hero 6 Black – Gopro Hero HD


 
 HERO HDHERO5 BLACKHERO6 BLACK
Các tính năng nổi bật
Quay filmFullHD 1440p/1080p4K 30p4K 60p
Chụp hình10MP / 10 fps Burst12MP / 30 fps Burst12MP / 30 fps Burst
Hiệu ứng hiển thị hình cầu   
Overcapture (Với tính năng này, bạn có thể lấy một vùng trong video 360 độ và xuất thành một video bình thường)   
Khả năng chống nước33ft (10m)33ft (10m)33ft (10m)
Điều khiển giọng nói
Wake on Voice  
Khả năng chống rungAdvanced
Cảm ứng
Ứng dụng QuikStories
Chip xử lý GP1  
Tương thích với Karma 
Sạc nhanh SuperchargerSuperchargerSupercharger
Tính năng âm thanh
Giảm nhiễu ồn (Wind Noise Reduce)(3-mic processing)(3-mic processing)(3-mic processing)
Âm thanh Stereo
Âm thanh 360   
Định dạng RAW Audio (định dạng .wav)(định dạng .wav)
Tính năng tiên tiến khác
Chụp ảnh HDR  
Chạm để Zoom  
Tùy chỉnh ánh sáng yếu
Điều khiển phơi sáng 
Protune 
3.5 mm Audio Mic In With Pro 3.5mm Mic AdapterWith Pro 3.5mm Mic Adapter
Tính năng kết nối
Wi-Fi + Bluetooth®
Wi-Fi 5GHz để tải xuống điện thoại  
Tự động tải lên CloudKhi đăng ký GoPro PlusKhi đăng ký GoPro PlusKhi đăng ký GoPro Plus
GPS 
Kết nối với App GoPro
Video Out HDMIVới cáp Micro HDMIVới cáp Micro HDMIVới cáp Micro HDMI
Quay film
5.2K MAX FPS / FOV(Field of View)   
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide   
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear   
4K MAX FPS / FOV 30 Wide30 Wide
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide 30, 25, 2460, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV SuperView 2430, 25, 24
FPS / FOV Linear   
4K (4:3) MAX FPS / FOV  30 Wide
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide  30, 25, 24
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear   
3K MAX FPS / FOV   
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide   
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear   
2.7K MAX FPS / FOV 60 Wide120 Wide
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium 60, 50, 48, 24 
FPS / FOV Wide 60, 50, 48, 30, 25, 24120, 100, 60, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV SuperView 30, 2560, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV Linear 60, 50, 48, 30, 25, 2460, 50, 30, 25, 24
2.7K (4: 3) MAX FPS / FOV 30 Wide60 Wide
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide 30, 2560, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear  60, 50, 30, 25, 24
1440p MAX FPS / FOV60 Wide80 Wide60 Wide
FPS / FOV Narrow60, 30  
FPS / FOV Medium60, 30  
FPS / FOV Wide60, 3080, 60, 50, 48, 30, 25, 2460, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear  60, 50, 30, 25, 24
1080p MAX FPS / FOV60 Wide120 Wide240 Wide
FPS / FOV Narrow60, 30120, 60, 50, 48, 30, 25, 24 
FPS / FOV Medium60, 3060, 50, 48, 30, 25, 24 
FPS / FOV Wide60, 30120, 90, 60, 50, 48, 30, 25, 24240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV SuperView 80, 60, 50, 48, 30, 25, 24120, 100, 60, 50, 30, 25, 24
FPS / FOV Linear 60, 50, 48, 30, 25, 24120, 100, 60, 50, 30, 25, 24
960p MAX FPS / FOV   
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide 120, 60, 50 
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear   
720p MAX FPS / FOV 120 Wide 
FPS / FOV Narrow 240, 120, 60, 50, 30, 25 
FPS / FOV Medium 120, 60, 50, 30, 25 
FPS / FOV Wide 120, 60, 50, 30, 2560, 50
FPS / FOV SuperView 120, 100, 60, 50 
FPS / FOV Linear  60, 50
WVGA MAX FPS / FOV 240 Wide 
FPS / FOV Narrow   
FPS / FOV Medium   
FPS / FOV Wide 240 
FPS / FOV SuperView   
FPS / FOV Linear   
Định dạng videoMP4 (H.264)MP4 (H.264)MP4 (H.264 / AVC), MP4 (H.265 / HEVC)
Max Video Bit Rate60 Mb/s60 Mb/s60 Mb/s, 78 Mb/s (Protune)
Thông số máy ảnh
Megapixel10MP12MP12MP
Tỷ lệ Burst10/130/1, 30/2, 30/3, 30/6, 10/1, 10/2, 10/3, 5/1, 3/1 Tự động, 30/1, 30/2, 30/3, 30/6, 10/1, 10/2, 10/3, 5/1, 3/1
Thời gian giữa các khung hình Time Lapse 0,5 giây0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây 0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây
Chụp ảnh liên tục 
Chụp ảnh HDR  
Chụp ảnh RAW (định dạng .pr)(định dạng .pr)
Các chế độ tích hợp
Chụp hình
Chụp liên tiếp
Chụp đêm 
Video
Looping
Time Lapse Photo
Time Lapse Video
Night Lapse Photo 
Video + Ảnh 
Thiết kế & Kích thước
Kích thước 62,3 W x 44,9 H x 33 D (mm) 62,3 W x 44,9 H x 33 D (mm)62,3 W x 44,9 H x 33 D (mm)
Trọng lượng117g117g117g
Màn hình hiển thị
Cảm ứng
Chip xử lý GP1  
Cổng HDMIMicro-HDMIMicro-HDMIMicro-HDMI
Cổng USBUSB-CUSB-CUSB-C
Bộ nhớ lưu trữmicroSD™ (Class 10 hoặc UHS-I)microSD™ (Class 10 hoặc UHS-I)microSD™ (Class 10 hoặc UHS-I) 
Microphones333
Đèn LED333
Loại pinPin sạc 1220mAh lithium-ionPin sạc 1220mAh lithium-ionPin sạc 1220mAh lithium-ion
Có thể bạn quan tâm:

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.